Bảng giá in nhanh

Dành cho khách hàng in số lượng ít, nhiều nội dung khác nhau mà vẫn đảm bảo chất lượng.

  • In nhiều nội dung khác nhau
  • In nhanh trong 24h
  • Nhận in số lượng ít
  • Đa dạng loại giấy
xem báo giá

Bảng giá in offset

Khách hàng in số lượng nhiều trên cùng một nội dung cần áp dụng bảng giá in offset để có giá thành tốt hơn.

  • In số lượng nhiều
  • File có nội dung giống nhau
  • Giá thành rẻ
  • Thời gian in từ 3-5 ngày
xem báo giá

Bảng giá gia công

Gia công sau in là khâu hoàn thiện sản phẩm như: Cán màng, bế gấp, ép kim.. Là khâu cuối cùng trong in ấn.

  • Cán màng
  • Bế gân
  • Cắt bế decal
  • Đóng quyển thành phẩm
xem báo giá

LIÊN HỆ TƯ VẤN VÀ BÁO GIÁ

hotline in Hải Đăng haidang.vn
Zalo in Hải Đăng haidang.vn
Messenger in Hải Đăng haidang.vn

BẢNG GIÁ THÔNG DỤNG

Bảng giá in nhanh 4 màu luỹ tiến

Số trang in
Giấy thường
Decal giấy
Decal Bạc,
Decal Trong
Decal Nhựa
Decal vỡ
Phôi
phong bì
Đơn vị tính: VNĐ/Trang A4
01 - 100
2,600
3,900
5,200
2,600
101 - 200
2,200
3,300
3,400
2,200
201 - 300
1,700
2,600
3,100
2,100
301 - 400
1,600
2,300
3,000
2,000
401 - 500
1,400
2,100
3,000
1,800
501 - 1.000
1,300
2,000
2,700
1,700
1.001 - 2.000
1,200
1,800
2,500
1,600
2.001 - 6.000
1,150
1,600
2,250
1,450
6.001 - 8.000
1,120
1,550
2,200
1,400
8.001 - 15.000
1,000
1,400
2,000
1,300
> 15.001
900
1,300
1,700
1,200
bảng giá in màu haidang.vn

Bảng quy đổi trang in Áp dụng với bảng giá in nhanh

Bảng giá giấy in, giá giấy couche, ivory, offset inhaidangvn

Kích thước 1 chiều
(cm)
Quy đổi
Trang A4
Ví dụ
Số lượng
Kích thước
Quy đổi
trang A4
>33cm và <=43cm
2
100
22x33cm
200
<43cm và <=48cm
2.5
100
33x48cm
250
>48cm và <=55cm
3
100
27x55cm
300
>55cm và <= 76cm
5
100
22x70cm
500
>76cm và <=100cm
6
100
32.5x100cm
600
>100cm và <=109cm
7
100
32x.5x130cm
700
Lưu ý
Chiều rộng giấy lớn nhất
33cm
chiều dài giấy lớn nhất
109cm

bảng giá giấy Decal

Loại Giấy DecalKích thướcĐơn giá
(Đồng/tờ)
Decal giấy21x31cm1,300
Decal vỡ26.5x33cm18,200
Decal Bạc thiếc31x43cm5,200
Decal 7 màuA4 (21x29.7cm)3,900
Decal nhựa sữaA4 (21x29.7cm)2,600
Decal nhựa trong suốtA4 (21x29.7cm)2,600

BẢNG GIÁ name CARD VISIT

in name card nội dung mỗi hộp khác nhau

Bảng giá in Name Card Visit in Hải Đăng inhaidang.vn

Số lượng
(Hộp 100 cái)
Đơn giá
Kích thước
Giấy
1-10 Hộp
72,000
5.5x9cm
Couche 300gsm
11-20 Hộp
65,000
5.5x9cm
Couche 300gsm
>20 Hộp
58,500
5.5x9cm
Couche 300gsm

Đơn giá trên chưa bao gồm chi phí thiết kế nếu có và thuế VAT

Quy cách :

  • Số lượng: 100 card / 1 hộp
  • Chất liệu giấy: Couche
  • Định lượng: 300gsm
  • Gia Công: Cán màng mờ 2 mặt, Hộp đựng sang trọng

Bảng giá in name card nội dung giống nhau - in offset

Số lượng
ĐVT
Đơn giá
Thành tiền
5
Hộp
52,000
260,000
10
Hộp
48,000
480,000
15
Hộp
45,500
682,500
20
Hộp
42,900
858,000
30
Hộp
41,600
1,248,000
50
Hộp
39,000
1,950,000
60
Hộp
39,000
2,340,000
100
Hộp
36,400
3,640,000
150
Hộp
32,500
4,875,000
200
Hộp
29,900
5,980,000

Đơn giá trên chưa bao gồm chi phí thiết kế nếu có và thuế VAT

Bảng giá in Name Card Visit in Hải Đăng inhaidang.vn
Số trang in
Giấy thường
Decal giấy
Decal Bạc,
Decal Trong
Decal Nhựa
Decal vỡ
Phôi
phong bì
Đơn vị tính: VNĐ/Trang A4
01 - 100
2,600
3,900
5,200
2,600
101 - 200
2,200
3,300
3,400
2,200
201 - 300
1,700
2,600
3,100
2,100
301 - 400
1,600
2,300
3,000
2,000
401 - 500
1,400
2,100
3,000
1,800
501 - 1.000
1,300
2,000
2,700
1,700
1.001 - 2.000
1,200
1,800
2,500
1,600
2.001 - 6.000
1,150
1,600
2,250
1,450
6.001 - 8.000
1,120
1,550
2,200
1,400
8.001 - 15.000
1,000
1,400
2,000
1,300
> 15.001
900
1,300
1,700
1,200
bảng giá in màu haidang.vn

bảng giá giấy couche - giấy offset - giấy ivory

Bảng giá giấy in, giá giấy couche, ivory, offset inhaidangvn
LOẠI GIẤY
ĐƠN GIÁ (Đồng/tờ)
A4
A3
C100
330
650
C120
390
780
C150
460
910
C200
590
1,170
C250
780
1,560
C300
910
1,820
Offset 80
260
520
Offset 100
330
650
Offset 120
390
780
Offset 140
460
910
Offset 200
720
1,430
Offset 250
850
1,690
Ivory 250
910
1,820
Ivory 300
1,110
2,210

bảng giá giấy Decal

Loại Giấy DecalKích thướcĐơn giá
(Đồng/tờ)
Decal giấy21x31cm1,300
Decal vỡ26.5x33cm18,200
Decal Bạc thiếc31x43cm5,200
Decal 7 màuA4 (21x29.7cm)3,900
Decal nhựa sữaA4 (21x29.7cm)2,600
Decal nhựa trong suốtA4 (21x29.7cm)2,600

BẢNG GIÁ name CARD VISIT

in name card nội dung mỗi hộp khác nhau

Bảng giá in Name Card Visit in Hải Đăng inhaidang.vn

Số lượng
(Hộp 100 cái)
Đơn giá
Kích thước
Giấy
1-10 Hộp
72,000
5.5x9cm
Couche 300gsm
11-20 Hộp
65,000
5.5x9cm
Couche 300gsm
>20 Hộp
58,500
5.5x9cm
Couche 300gsm

Đơn giá trên chưa bao gồm chi phí thiết kế nếu có và thuế VAT

Quy cách :

  • Số lượng: 100 card / 1 hộp
  • Chất liệu giấy: Couche
  • Định lượng: 300gsm
  • Gia Công: Cán màng mờ 2 mặt, Hộp đựng sang trọng

Bảng giá in name card nội dung giống nhau - in offset

Số lượng
ĐVT
Đơn giá
Thành tiền
5
Hộp
52,000
260,000
10
Hộp
48,000
480,000
15
Hộp
45,500
682,500
20
Hộp
42,900
858,000
30
Hộp
41,600
1,248,000
50
Hộp
39,000
1,950,000
60
Hộp
39,000
2,340,000
100
Hộp
36,400
3,640,000
150
Hộp
32,500
4,875,000
200
Hộp
29,900
5,980,000

Đơn giá trên chưa bao gồm chi phí thiết kế nếu có và thuế VAT

Bảng giá in Name Card Visit in Hải Đăng inhaidang.vn

bảng giá in catalgoue

bảng giá in catalgoue A4 Đứng - Ghim lồng giữa

Số lượng
(Quyển)
Số trang / 1 quyển
81216202428323640444852
5-10
46,900 62,800 69,900 83,600 97,200 110,900 112,800 115,200 122,700 125,500 135,500 140,300
11-20
35,600 43,600 55,300 60,100 63,700 68,500 77,100 80,100 88,000 89,100 96,500 103,700
21-30
29,800 33,500 39,800 44,700 48,600 55,400 62,000 68,800 75,500 82,200 82,000 86,300
31-50
23,300 29,800 33,000 39,500 46,000 52,500 54,600 60,600 66,600 72,500 78,500 83,200
51-70
18,900 24,200 30,600 34,200 40,200 46,000 51,900 57,700 58,200 63,600 68,900 74,100
71-100
17,200 23,500 27,700 33,400 39,300 41,300 46,500 51,900 57,100 62,300 67,600 73,200
101-150
16,900 21,600 27,300 30,400 35,600 40,800 46,000 51,200 56,400 61,600 66,800 72,500
151-200
15,700 21,300 25,000 30,200 35,200 40,400 45,600 50,700 54,900 59,900 65,000 71,400
>200
15,600 19,800 24,800 30,000 35,100 40,300 44,600 49,500 53,000 58,000 62,800 67,600

Đơn giá trên chưa bao gồm chi phí thiết kế, chỉnh sửa (nếu có) và thuế GTGT

Bảng giá in Catalogue Profile in Hải Đăng inhaidang.vn
Bảng giá in Catalogue Profile in Hải Đăng inhaidang.vn

bảng giá in catalgoue A4 Đứng - Keo gáy vuông

Số lượng
(Quyển)
Số trang / 1 quyển
5660646872768084888296100
5-10 218,400 228,800 236,600 239,200 241,800 249,600 260,000 266,500 275,600 283,400 291,200 299,000
11-20 146,900 154,700 161,900 169,000 175,500 183,300 187,200 189,800 191,100 197,600 204,100 210,600
21-30 110,500 116,000 122,200 128,100 134,200 140,100 146,300 147,600 149,500 150,800 156,000 161,900
31-50 103,600 109,200 114,800 111,400 116,600 121,800 127,000 132,200 137,600 143,000 148,200 153,400
51-70 87,600 92,800 98,000 103,200 108,300 113,500 116,500 121,700 126,600 131,700 135,500 140,500
71-100 82,600 88,500 93,800 97,700 102,600 107,500 113,600 116,400 121,300 126,100 131,000 135,900
101-150 80,600 84,000 88,800 93,600 98,500 103,400 107,100 111,900 116,700 121,600 126,400 127,400
151-200 76,800 80,800 85,500 89,300 93,900 98,600 102,200 106,800 111,400 116,000 107,600 122,600
>200 73,700 78,300 82,100 86,700 91,300 96,200 98,700 103,200 107,600 112,100 116,700 118,400

Đơn giá trên chưa bao gồm chi phí thiết kế, chỉnh sửa (nếu có) và thuế GTGT

Bảng giá in Catalogue Profile in Hải Đăng inhaidang.vn
Bảng giá in Catalogue Profile in Hải Đăng inhaidang.vn
Bảng giá in Catalogue Profile in Hải Đăng inhaidang.vn

bảng giá in catalgoue A4 Ngang - Ghim lồng giữa

Số lượng
(Quyển)
Số trang / 1 quyển
81216202428323640444852
5-10
75,400 88,400 110,500 117,000 131,300 148,200 156,000 171,600 182,000 197,600 202,800 215,800
11-20
53,300 59,800 74,100 84,500 94,300 100,100 111,800 123,500 137,200 149,500 162,500 174,200
21-30
37,700 45,500 53,300 63,700 76,100 86,500 89,700 99,500 110,500 120,300 130,700 140,400
31-50
33,800 41,200 50,700 60,700 66,300 75,800 85,400 94,500 104,900 107,000 114,000 122,600
51-70
29,400 39,300 45,200 54,600 64,200 67,600 75,900 84,200 93,100 101,400 110,500 119,100
71-100
27,900 35,300 43,800 48,800 57,600 65,700 73,900 82,200 90,800 99,000 107,700 116,100
101-150
25,400 34,300 39,800 48,000 56,300 64,500 72,600 80,700 87,800 95,600 104,000 111,800
151-200
24,500 31,000 39,000 47,000 55,500 62,400 70,400 76,800 84,000 91,000 98,800 106,200
>200
22,400 30,600 38,300 45,500 54,000 61,800 67,600 74,800 81,400 89,100 96,900 99,500

Đơn giá trên chưa bao gồm chi phí thiết kế, chỉnh sửa (nếu có) và thuế GTGT

Bảng giá in Catalogue Profile in Hải Đăng inhaidang.vn
Bảng giá in Catalogue Profile in Hải Đăng inhaidang.vn
Bảng giá in Catalogue Profile in Hải Đăng inhaidang.vn

bảng giá in catalgoue A4 Ngang - Keo gáy vuông

Số lượng
(Quyển)
Số trang / 1 quyển
5660646872768084888296100
5-10 275,600 286,000 299,000 312,000 332,800 343,200 356,200 377,000 390,000 403,000 416,000 426,400
11-20 206,700 209,300 213,200 223,600 237,300 247,000 257,400 273,000 280,800 291,200 301,600 310,700
21-30 162,500 170,000 165,800 174,200 185,300 193,700 201,500 213,200 221,000 229,500 237,900 245,700
31-50 143,000 151,700 159,900 168,100 177,700 186,300 195,000 203,700 211,900 220,100 229,700 236,600
51-70 135,900 144,300 152,900 161,200 170,800 178,100 183,300 192,400 200,200 208,500 216,600 224,900
71-100 130,400 138,400 146,500 154,700 163,800 168,100 175,800 182,600 190,400 198,300 204,100 211,700
101-150 123,500 130,000 137,800 144,300 152,800 159,900 165,800 173,800 181,400 188,900 196,300 194,400
151-200 117,900 125,700 133,000 140,400 148,200 155,400 162,900 168,000 175,100 182,000 188,900 196,300
>200 109,200 115,700 124,200 129,900 137,200 144,000 150,900 158,300 165,100 172,300 179,200 186,200

Đơn giá trên chưa bao gồm chi phí thiết kế, chỉnh sửa (nếu có) và thuế GTGT

Bảng giá in Catalogue Profile in Hải Đăng inhaidang.vn
Bảng giá in Catalogue Profile in Hải Đăng inhaidang.vn
Bảng giá in Catalogue Profile in Hải Đăng inhaidang.vn

bảng giá in catalgoue A5 Ngang - Ghim lồng giữa

Số lượng5 Cuốn10 Cuốn20 Cuốn30 Cuốn50 Cuốn70 Cuốn100 Cuốn150 Cuốn200 Cuốn300 Cuốn
8 Trang 117,000 208,000 351,000 461,500 598,000 806,000 1,014,000 1,378,000 1,781,000 2,509,000
12 Trang 149,500 273,000 416,000 611,000 793,000 968,500 1,274,000 1,833,000 2,229,500 3,341,000
16 Trang 182,000 325,000 520,000 637,000 884,000 1,124,500 1,573,000 2,125,500 2,782,000 3,848,000
20 Trang 221,000 351,000 559,000 715,000 988,000 1,339,000 1,755,000 2,548,000 3,068,000 4,589,000
24 Trang 266,500 416,000 611,000 832,000 1,170,000 1,586,000 2,054,000 2,990,000 3,601,000 5,343,000
28 Trang 299,000 468,000 689,000 884,000 1,326,000 1,664,000 2,340,000 3,120,000 4,095,000 5,980,000
32 Trang 338,000 533,000 728,000 988,000 1,495,000 1,885,000 2,626,000 3,510,000 4,615,000 6,708,000
36 Trang 351,000 585,000 806,000 1,027,000 1,651,000 2,080,000 2,905,500 3,900,000 5,109,000 7,436,000
40 Trang 364,000 611,000 819,000 1,118,000 1,677,000 2,275,000 2,964,000 4,264,000 5,603,000 8,008,000
44 Trang 403,000 637,000 897,000 1,222,000 1,820,000 2,483,000 3,198,000 4,667,000 6,019,000 8,749,000
48 Trang 429,000 663,000 936,000 1,313,000 1,963,000 2,678,000 3,445,000 5,044,000 6,500,000 9,464,000
52 Trang 481,000 689,000 975,000 1,417,000 2,119,000 2,886,000 3,711,500 5,427,500 7,007,000 10,218,000

Đơn giá trên chưa bao gồm chi phí thiết kế, chỉnh sửa (nếu có) và thuế GTGT

Bảng giá in Catalogue Profile in Hải Đăng inhaidang.vn
Bảng giá in Catalogue Profile in Hải Đăng inhaidang.vn
Bảng giá in Catalogue Profile in Hải Đăng inhaidang.vn

bảng giá in catalgoue A5 Ngang - Keo gáy vuông

Số lượng5 Cuốn10 Cuốn20 Cuốn30 Cuốn50 Cuốn70 Cuốn100 Cuốn150 Cuốn200 Cuốn300 Cuốn
56 Trang 845,000 1,066,000 1,443,000 2,054,000 2,769,000 3,510,000 4,680,000 6,734,000 8,619,000 11,141,000
60 Trang 858,000 1,105,000 1,508,000 2,080,000 2,912,000 3,705,000 4,927,000 7,098,000 8,944,000 13,039,000
64 Trang 884,000 1,144,000 1,573,000 2,132,000 3,055,000 3,874,000 5,187,000 7,475,000 9,425,000 13,728,000
68 Trang 910,000 1,170,000 1,638,000 2,210,000 3,198,000 4,043,000 5,460,000 7,839,000 9,906,000 14,300,000
72 Trang 942,500 1,196,000 1,709,500 2,288,000 3,341,000 4,225,000 5,694,000 8,203,000 10,400,000 14,989,000
76 Trang 975,000 1,222,000 1,781,000 2,379,000 3,484,000 4,420,000 5,941,000 8,580,000 10,868,000 15,684,500
80 Trang 1,014,000 1,274,000 1,859,000 2,483,000 3,380,000 4,602,000 6,110,000 8,814,000 11,310,000 16,263,000
84 Trang 1,040,000 1,300,000 1,924,000 2,574,000 3,510,000 4,784,000 6,357,000 9,178,000 11,791,000 16,952,000
88 Trang 1,066,000 1,326,000 1,950,000 2,652,000 36,400,000 4,959,500 6,630,000 9,542,000 12,155,000 17,641,000
92 Trang 1,092,000 1,352,000 1,976,000 2,743,000 3,770,000 5,135,000 6,851,000 9,899,500 12,623,000 18,330,000
96 Trang 1,105,000 1,378,000 2,015,000 2,834,000 3,900,000 5,330,000 7,098,000 10,270,000 13,091,000 19,006,000
100 Trang 1,144,000 1,404,000 2,054,000 2,925,000 4,030,000 5,499,000 7,345,000 10,621,000 13,429,000 19,305,000
104 Trang 1,170,000 1,469,000 2,145,000 3,048,500 4,199,000 5,720,000 7,670,000 11,063,000 13,975,000 20,046,000
108 Trang 1,196,000 1,508,000 2,210,000 3,133,000 4,329,000 5,902,000 7,930,000 11,323,000 14,430,000 20,735,000
112 Trang 1,222,000 1,560,000 2,275,000 3,224,000 4,459,000 5,980,000 8,151,000 11,583,000 14,898,000 21,385,000
116 Trang 1,248,000 1,586,000 2,340,000 3,315,000 4,589,000 6,149,000 8,398,000 12,031,500 15,366,000 22,100,000
120 Trang 1,274,000 1,625,000 2,392,000 3,406,000 4,719,000 6,324,500 8,489,000 12,285,000 15,665,000 22,750,000

Đơn giá trên chưa bao gồm chi phí thiết kế, chỉnh sửa (nếu có) và thuế GTGT

Bảng giá in Catalogue Profile in Hải Đăng inhaidang.vn
Bảng giá in Catalogue Profile in Hải Đăng inhaidang.vn
Bảng giá in Catalogue Profile in Hải Đăng inhaidang.vn