in thẻ nhựa - Card nhựa PVC - in Hải Đăng

Số lượng
Đơn giá
1-10
9,100
11-50
7,800
51-100
6,500
101-500
5,800
501-1000
5,200
1001-1500
5,070
1501-2000
4,810
>2001
4,550

Đơn giá trên áp dụng cho 1 nội dung giống nhau và chưa bao gồm:

  • Phí thiết kế, chỉnh sửa file
  • Dập nổi, số nhảy, mã vạch, cá nhân hoá từng thẻ